Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | а его и след простыл | nó biến mất đi biền biệt tăm hơi |
gen. | его и след простыл | nó biến mất tích |
gen. | заметать следы | xóa mất dấu tích |
gen. | заметать следы | làm mất dấu vết |
gen. | заячий след | dấu chân thò |
gen. | идти по чьим-л. следам | bám sát gót (ai) |
gen. | идти по чьим-л. следам | theo gót (следовать учению, примеру и т.п., ai) |
gen. | идти по чьим-л. следам | theo gương (следовать учению, примеру и т.п., ai) |
gen. | идти по чьим-л. следам | nối gót (следовать учению, примеру и т.п., ai) |
gen. | идти по чьим-л. следам | theo sát gót (ai) |
gen. | идти по следам зверя | đi theo dấu chân thú |
gen. | исчезнуть без следа | biệt tăm biệt tích |
gen. | исчезнуть без следа | biến mất tăm mất tích |
gen. | лисий след | dấu chân cáo |
gen. | набрести на след медведя | gặp được dấu chân gấu |
gen. | навести кого-л. на след | hướng dẫn ai đến dấu vết |
gen. | наводить кого-л. на след | hướng dẫn ai đến dấu vết |
gen. | напасть на чей-л. след | tìm ra dấu vết của (ai) |
gen. | напасть на чей-л. след | dò được tung tích của (ai) |
gen. | ни следа | tuyệt nhiên không có |
gen. | ни следа | hoàn toàn không còn |
gen. | никакого следа не осталось | không còn vết tích dấu tích, dấu vết gì cả |
gen. | носить следы | mang dấu vết của cái (чего-л., gì) |
gen. | по горячим следам | liên sau đó |
gen. | по горячим следам | ngay khi sự việc còn nóng hồi |
gen. | по свежим следам | theo những dấu chân còn mới |
gen. | путаный след зайца | dấu chân rối chằng chằng chịt, rối rắm của con thò rừng |
gen. | сбивать кого-л. со следа | đánh lạc sự theo đuổi của (ai) |
gen. | сбивать кого-л. со следа | đánh lạc hướng (ai) |
gen. | сбить кого-л. со следа | đánh lạc sự theo đuổi của (ai) |
gen. | сбить кого-л. со следа | đánh lạc hướng (ai) |
gen. | сбиться со следа | bị lạc mất dấu vết |
gen. | скрывать следы преступления | che giấu giấu giếm, che đậy dấu vết phạm tội |
gen. | скрыть следы преступления | che giấu giấu giếm, che đậy dấu vết phạm tội |
gen. | слабый след | dấu vết lờ mờ (mờ nhạt, không rõ nét) |
gen. | след колёс | vệt xe |
gen. | след колёс | vết bánh xe |
gen. | след ноги | vết chân |
gen. | след ноги | dấu chân |
gen. | следы преступления | dấu vết vết tích, dấu tích của tội phạm |
gen. | следы слёз | vệt lệ |
gen. | следы слёз | ngấn lệ |
gen. | следы слёз | dấu vết nước mắt |
gen. | уничтожать следы | xóa sạch dấu vết |
gen. | уничтожать следы | tiêu hủy vết tích |
gen. | уничтожить следы | xóa sạch dấu vết |
gen. | уничтожить следы | tiêu hủy vết tích |