Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latin
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
рвать
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
proverb
где тонко, там и
рвётся
đã khó, chó cắn thêm
gen.
его
рвут
на части
người ta làm phiền ông ấy
gen.
его
рвут
на части
người ta làm tình làm tội nó
gen.
его
рвут
на части
người ta xâu xé anh ta
gen.
его
рвёт
nó mửa
gen.
его
рвёт
thằng bé nôn oẹ
gen.
его
рвёт
anh ấy nôn
gen.
рвать
что-л.
в клочки
xé tan cái gì
(ra từng mảnh)
gen.
рвать
зубы
nhổ răng cho
(кому-л., ai)
gen.
рвать
и метать
nổi cơn thịnh nộ
gen.
рвать
и метать
nồi tam bành
gen.
рвать
и метать
đùng đùng nồi giận
gen.
рвать
и метать
nối giận xung thiên
gen.
рвать
и метать
nối cơn thịnh nộ
gen.
рвать
и метать
lòng lộn lên
gen.
рвать
и метнуть
nổi cơn thịnh nộ
gen.
рвать
и метнуть
nồi tam bành
gen.
рвать
и метнуть
lòng lộn lên
gen.
рвать
что-л.
из
чьих-л.
рук
giật
giằng lấy
cái gì ở tay
(ai)
gen.
рвать
на себе волосы
nuối tiếc
gen.
рвать
на себе волосы
đứt gan đứt ruột
gen.
рвать
на себе волосы
thương tiếc
gen.
рвать
на себе волосы
đứt ruột
gen.
рвать
на себе волосы
đau đớn lắm
gen.
рвать
на себе волосы
bứt ruột
gen.
рвать
что-л.
на части
xé cái gì ra từng mành
gen.
рвать
отношения
cắt đứt quan hệ
tuyệt giao, đoạn tuyệt
với
(с кем-л., ai)
gen.
рваться
в бой
thiết tha mong muốn chiến đấu
gen.
рваться
в бой
khao khát xông vào chiến đấu
gen.
рваться
от одного прикосновения
mới đụng đến đã rách toạc
(toạc ra, rách ra, đứt ra)
Get short URL