DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing пронять | all forms
RussianVietnamese
его не проймёшьkhông thể nào làm nó động lòng được
его ничем не проймёшьkhông có gì ảnh hưởng đến nó được cả
его ничем не проймёшьkhông có cái gì tác động đến nó được cả
его пронял страхnó bị sự khiếp