DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing приобретать | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
движение за мир приобретает всё более широкий размахphong trào đấu tranh cho hòa bình ngày càng có qui mô rộng lớn hơn
приобретать большое значениеcó ý nghĩa giá trị, tác dụng, tằm quan trọng lớn lao
приобретать вещиmua sắm đồ đạc
приобретать знанияtrau dồi kiến thức
приобретать знанияthu thái tri thức
приобретать новое значениеcó ý nghĩa mới
приобретать новые навыкиthu nhận được kỹ năng mới
приобретать опытtiếp thụ tiếp thu kinh nghiệm
приобретать уважениеđược nể vì
приобретать уважениеđược kính trọng