Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
приобретать
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
движение за мир
приобретает
всё более широкий размах
phong trào đấu tranh cho hòa bình ngày càng có qui mô rộng lớn hơn
приобретать
большое значение
có ý nghĩa
giá trị, tác dụng, tằm quan trọng
lớn lao
приобретать
вещи
mua sắm đồ đạc
приобретать
знания
trau dồi kiến thức
приобретать
знания
thu thái tri thức
приобретать
новое значение
có ý nghĩa mới
приобретать
новые навыки
thu nhận được kỹ năng mới
приобретать
опыт
tiếp thụ
tiếp thu
kinh nghiệm
приобретать
уважение
được nể vì
приобретать
уважение
được kính trọng
Get short URL