Russian | Vietnamese |
белый пар по лугам расстилается | làn hơi trắng phủ trài ra trên các nội cò |
бить по бюрократизму | đả phá bệnh quan liêu |
бить кого-л. по карману | gây tổn thất cho (ai) |
бить кого-л. по карману | làm ai thiệt hại |
близкий по содержанию | tương tự về nội dung |
блуждать по лесу | mò mẫm tìm đường dò dẫm trong rừng |
болтать по-вьетнамски | nói sõi tiếng Việt |
болтать по-вьетнамски | nói tiếng Việt trôi chảy |
братья по классу | anh em đồng chí cùng giai cấp |
бродить по свету | đi lang thang khắp thế giới |
бродить по свету | lang thang khắp bốn phương trời |
бумаги разлетелись по всей комнате | những tờ giấy bay tứ tung khắp phòng |
бывало, он работал по десять часов в день | có lúc anh ấy đã làm việc mười giờ trong một ngày |
быстро шагать по пути прогресса | nhanh chóng tiến bước phát triển trên con đường tiến bộ |
быть одетым не по сезону | ăn mặc trái mùa |
быть одетым не по сезону | ăn mặc không đúng mùa |
быть принятым в университет по конкурсу | được nhận vào trường đại học tồng hợp sau kỳ thi tuyền |
быть сытым по горло | no đến tận cổ (очень сыт) |
быть сытым по горло | chán như cơm nếp nát (вполне, с избытком) |
быть сытым по горло | ngấy đến mang tai (вполне, с избытком) |
быть сытым по горло | chán quá (вполне, с избытком) |
быть сытым по горло | no quá (очень сыт) |
ветерок носил по воздуху семена | ngọn gió thổi những hạt bay trong không trung |
взбежать по лестнице | chạy lên thang |
взлететь по лестнице | chạy vút lên cầu thang |
взлететь по лестнице | chạy lên thang như bay |
взобраться по лестнице | trèo thang |
влить что-л. по капле | rót cái gi từng giọt |
вниз по лестнице | xuống thang |
вниз по реке | xuôi dòng (sông) |
вниз по реке | xuôi dòng sông |
вниз по течению | xuôi dòng |
водить карандашом по бумаге | lấy bút chì đưa đi đưa lại trên giấy |
водить рукой по лицу | lấy tay vuốt mặt |
водить смычком по струнам | lấy cung kéo đàn |
воздать кому-л. по заслугам | xử trí ai thích đáng (наказывать) |
воздать кому-л. по заслугам | đền đáp công lao cùa (вознаграждать, ai) |
воздать кому-л. по заслугам | thưởng công cho (вознаграждать, ai) |
волочиться по земле | kéo lê thê trên mặt đất |
волочиться по земле | quét mặt đất |
врач по профессии | làm nghề thầy thuốc |
встреча по теннису | thi đấu về môn tennít |
встреча по теннису | cuộc đấu quần vợt |
выбирать по вкусу | chọn theo sở thích |
выжигание по дереву | sự khắc lửa khắc nóng trên gỗ |
вызвать по списку | gọi tên theo danh sách |
вызвать по списку | điềm danh |
вызвать кого-л. по телефону | gọi ai bằng điện thoại |
выкликать по списку | gọi danh sách |
выкликать по списку | điềm danh |
выкликнуть по списку | gọi danh sách |
выкликнуть по списку | điềm danh |
выплачивать единовременно, а не по частям | trả tất cả cùng một lúc chứ không phải từng phần |
выре́зать по де́реву | khắc lên gỗ |
выре́зать по де́реву | chạm trên gỗ |
глядя по... | tùy theo... |
грустить по кому-л. | nhớ buồn nhớ, thương nhớ, nhớ thương (ai) |
дать детям по конфете | cho trẻ con mỗi đứa một cái kẹo |
дать по загривок ку | bớp đầu |
дать по рукам | trừng phạt (кому-л., ai) |
дать по уху | tát tai ai |
дать кому-л. по шее | chần cho ai một trận |
дать кому-л. по шее | đuổi ai đi (прогнать откуда-л.) |
дать кому-л. по шее | choảng (ai) |
дать кому-л. по шее | nện (ai) |
дать кому-л. по шее | tống cổ ai đi (прогнать откуда-л.) |
дать кому-л. по шее | đánh (ai) |
двигаться по инерции | chuyển động theo quán tính |
двигаться по кругу | chuyền động theo vòng tròn |
двигаться по службе | thăng chức |
двигаться по службе | thăng bậc |
двигаться по службе | thăng cấp |
двигаться по службе | được lên cấp |
двинуться по кругу | chuyền động theo vòng tròn |
двинуться по службе | thăng cấp |
двинуться по службе | thăng chức |
двинуться по службе | thăng bậc |
двинуться по службе | được lên cấp |
действовать по закону | hành động theo pháp luật |
действовать по закону | làm theo luật |
действовать по чьей-л. указке | làm theo mệnh lệnh của (ai) |
действовать по чьей-л. указке | hành động theo lệnh (ai) |
деление страны на пояса по ценам | sự chia đất nước thành những khu vực giá cả |
директивы съезда по пятилетнему плану | những chỉ thị cùa đại hội về kế hoạch năm năm |
добрый по натуре | vốn dĩ nhân hậu |
добрый по натуре | tính vốn hiền lành |
добрый по характеру | có tính nhân hậu |
добрый по характеру | về mặt tính tình thì tốt bụng |
дождь барабанит по крыше | mưa rơi lộp độp trên mái nhà |
дождь бьёт по стёклам | mưa hắt đập vào cửa kính |
домики лепились по склону горы | những ngôi nhà con chen chúc trên sườn núi |
допустить ошибку по небрежности | phạm sai lầm vì tắc trách (cẩu thả, chềnh mảng) |
допустить ошибку по незнанию | phạm sai lầm vì không biết |
доставаться по наследству | được thừa kế |
доставаться по наследству | được thừa hưởng |
доставаться по наследству | được hường gia tài |
доставить письмо по адресу | chuyển thư theo địa chỉ |
достаться по наследству | được thừa kế |
достаться по наследству | được thừa hưởng |
достаться по наследству | được hường gia tài |
дрожь пробежала у него по спине | một cơn run thoáng qua lưng anh ta |
его по-всякому обзывают | người ta gán cho nó đủ loại tên xấu xa |
его слава гремит по всему миру | tiếng tăm của anh ấy vang dội lừng lẫy, vang lừng khắp thế giới |
если судить по его словам... | nếu xét xét đoán, suy xét, phán đoán, nhận định theo lời nói của nó thì... |
жизнь пошла по новому руслу | cuộc sống đã trôi theo chiều hướng mới |
завод оборудован по последнему слову техники | nhà máy được trang bị kỹ thuật hiện đại nhất (tối tân) |
завоевать первенство по футболу | đoạt giải vô địch bóng đá |
завоёвывать первенство по футболу | đoạt giải vô địch bóng đá |
занять второе место по прыжкам в высоту | chiếm giải nhì đứng thứ nhì về môn nhảy cao |
занять первое место по производству | đứng chiếm hàng đầu về sản xuất cái (чего-л., gì) |
заплатить по счёту | trả tiền theo bản thanh toán |
звать кого-л. по имени | gọi ai bằng tên |
звонить кому-л. по телефону | gọi điện thoại cho (ai) |
звонить кому-л. по телефону | gọi dây nói cho (ai) |
звонить кому-л. по телефону | gọi dây nói gọi điện thoại, gọi điện cho (ai) |
звонок по телефону | lần gọi điện |
знать кого-л. по имени | biết tên (ai) |
идти гуськом по тропинке | nối đuôi nhau đi theo lối mòn |
идти гуськом по тропинке | đi nối đuôi nhau theo đường mòn |
идти по ветру | đi xuôi gió |
идти по ветру | đi theo chiều gió |
идти по ковру | đi trên thảm |
идти по линии наименьшего сопротивления | theo con đường dễ nhất |
идти по линии наименьшего сопротивления | đi theo con đường ít cản trở nhất |
идти по ложному пути | hành động sai lầm |
идти по ложному пути | lầm đường lạc lối |
идти по проторённой дорожке | chọn lối dễ dàng |
идти по проторённой дорожке | đi theo đường lối quen thuộc |
идти по пути технического прогресса | tiến trên đi theo con đường tiến bộ kỹ thuật |
идти по чьим-л. следам | theo gương (следовать учению, примеру и т.п., ai) |
идти по чьим-л. следам | theo gót (следовать учению, примеру и т.п., ai) |
идти по чьим-л. следам | bám sát gót (ai) |
идти по чьим-л. следам | nối gót (следовать учению, примеру и т.п., ai) |
идти по чьим-л. следам | theo sát gót (ai) |
идти по следам зверя | đi theo dấu chân thú |
идти по стопам | đi theo vết chân (кого-л., ai) |
идти по стопам | theo gương (кого-л., ai) |
идти по стопам | làm theo (кого-л., ai) |
идти по стопам | nối gót (кого-л., ai) |
идти по улице, пошатываясь | loạng choạng lảo đảo đi trên đường |
использовать что-л. по назначению | dùng cái gì theo đúng mục đích cùa nó |
истосковаться по родине | tiều tụy vì buồn nhớ quê hương |
как ножом по сердцу | như kim đâm trong dạ |
как ножом по сердцу | rát ruột như bào |
как ножом по сердцу | như sét đánh ngang tai |
как обухом по голове | như sét đánh ngang tai |
как по волшебству | như có phép lạ |
как по мановению волшебной палочки | như thần thông biến hóa |
как по-твоему? | theo chị thì thế nào? |
как по-твоему? | ý anh thế nào? |
капля по капле | từng tí một |
капля по капле | nhò giọt |
капля по капле | từ từ |
капля по капле | dần dần |
катиться по наклонной плоскости | sa ngã nhanh chóng |
катиться по наклонной плоскости | tuột dốc không phanh |
катиться по наклонной плоскости | tuột xuống dốc |
концерт по заявкам слушателей | buổi biểu diễn theo yêu cầu cùa thính già |
крестьянин по происхождению | xuất thân là nông dân |
крестьянин по происхождению | về thành phần xuất thân là nông dân |
культура, национальная по форме и социалистическая по содержанию | nền văn hóa dân tộc về hình thức và xã hội chủ nghĩa về nội dung |
купить что-л. по дешёвке | mua cái gì rất rẻ |
купить что-л. по дешёвой цене | mua cái gì với giá rẻ |
купить что-л. по случаю | tình cờ gặp may mua được cái (gì) |
купить что-л. по сходной цене | mua cái gi với giá phải chăng |
курсы по усовершенствованию | lớp bổ túc |
курсы по усовершенствованию | khóa chuyên tu |
лазить по деревьям | leo trèo trên cây |
лекция по языкознанию | bài giảng thuyết trình về ngôn ngữ học |
лететь по прямой на юг | bay theo đường thẳng vè phương nam |
лёд идёт по реке | băng trôi theo dòng sông |
матч на первенство мира по футболу | cuộc đấu giành giải vô địch thế giới về bóng đá |
мероприятия по борьбе с засухой | những biện pháp chống hạn |
мероприятия по борьбе с засухой | những biện pháp đề nhằm chống hạn |
меры по обеспечению порядка | những biện pháp giữ gìn trật tự |
метаться по комнате | chạy lui chạy tới đi lăng xăng trong phòng |
мне не по себе | tôi thấy ngài ngại (неудобно, неловко) |
мне не по себе | tôi thấy áy náy (неудобно, неловко) |
мне не по себе | tội thấy khó ở (нездоровится) |
мне тяжело подниматься по лестнице | tôi leo lên cầu thang thật là vất vả |
мороз по коже подирает | sợ toát mồ hôi |
мороз по коже подирает | lạnh người |
мороз по коже подирает | rởn cả người |
мороз по коже подирает | sởn tóc gáy |
мурашки бегают по спине | sởn gai ốc |
мурашки бегают по спине | rợn cà người |
мурашки бегают по спине | nồi da gà |
на другой день буря ревела по-прежнему | ngày hôm sau bão táp vẫn gào rít như trước |
на каждого пришлось по десяти рублей | mỗi người phải được mười rúp |
называть кого-л. не иначе, как по имени | chỉ gọi ai bằng tên thôi |
нам не по пути с вами | đường hướng chí hướng cùa chúng tôi và cùa các anh khác hẳn nhau |
нам не по пути с вами | chúng tôi không đi cùng đường với các anh |
обратиться не по адресу | hỏi không đúng chỗ |
обратиться не по адресу | nói nhằm người |
объясниться по-вьетнамски | nói tiếng Việt |
объясняться по-вьетнамски | nói tiếng Việt |
одет по-зимнему | ăn mặc theo kiều như trong mùa đông |
одет по последней моде | ăn vận tân thời |
одет по последней моде | ăn mặc theo mốt mới nhất |
одетый не по форме | không mặc đồng phục |
он весёлый по природе | anh ấy vốn vui tính |
он весёлый по природе | bản tính anh ấy thật vui vẻ |
он мне пришёлся по сердцу | tôi thích anh ấy |
он мне пришёлся по сердцу | anh ấy vừa lòng tôi |
он перетолковал мои слова по-своему | nó giải thích sai bẻ queo, bóp méo, xuyên tạc lời tôi theo cách cùa nó |
он перехватил его по дороге на работу | trên đường đi làm thì anh ấy đã gặp được nó |
он пять часов проходил по лесу | nó đi năm giờ trong rừng |
он развит не по летам | nó khôn ngoan sớm so với trạc tuồi cùa nó |
он развит не по летам | nó khôn trước tuối |
он русский по национальности | anh tạ người dân tộc Nga |
он связался по телефону с первой ротой | ông ta gọi dây nói cho đại đội một |
он связался по телефону с первой ротой | ông ấy liên lạc bằng điện thoại với đại đội một |
он узнал меня по походке | nó nhận ra tôi theo dáng đi |
он хорошо подкован по математике | anh ấy được rèn luyện tốt về môn toán |
он хорошо подкован по математике | anh ẩy giòi về môn toán học |
он шёл по противоположной стороне улицы | nó đi ở phía bên kia đường |
он шёл по улице | anh đó đã đi trên đường phố |
она шла по мосту | chị ấy đã đi qua cầu |
они разнятся по вкусам | họ khác nhau về sờ thích |
оставить по себе добрую память | để lại kỷ niệm tốt về mình |
оставить по себе хорошую память | đề lại lưu lại ký niệm tốt đẹp về mình |
остановка по требованию | tàu, xe dừng lại theo yêu cầu |
от этого мороз по коже дерёт | việc này làm da sờn gai ốc |
от этого мороз по коже дерёт | nghe thấy thế mà ghê rợn cà người |
открыть прения по докладу | mở đầu cuộc thảo luận tranh luận về bản báo cáo |
отличный по качеству | có phẩm chất rất tốt |
отличный по качеству | tuyệt vời về mặt phẩm chất |
отправить письмо по почте | gửi thư qua bưu điện |
отпуск по болезни | sự nghỉ ốm |
оценить по достоинству | đánh giá theo đúng chân giá trị |
оценить кого-л., что-л. по достоинству | đánh giá ai, cái gì đúng phẩm chất |
пенсия по инвалидности | tiền trự cấp thương tật (tàn tật) |
пенсия по случаю потери кормильца | tiền tuất |
пенсия по случаю потери кормильца | tiền trợ cấp vi mất người chủ gia đình |
первоначальные сведения по грамматике | những kiến thức sơ đẳng nhập môn về ngữ pháp |
переговорить по телефону | nói chuyện bằng điện thoại |
передавать что-л. по радио | phát thanh cái (gì) |
передавать по радио | truyền đi bằng vô tuyến điện (rađiô) |
передавать что-л. по радио | truyền thanh cái (gì) |
передавать что-л. по телевидению | truyền hình cái (gì) |
передавать что-л. по телеграфу | đánh điện cái (gì) |
передаваться по наследству | di truyền |
передать что-л. по радио | phát thanh cái (gì) |
передать что-л. по радио | truyền thanh cái (gì) |
передать что-л. по телевидению | truyền hình cái (gì) |
передать что-л. по телеграфу | đánh điện cái (gì) |
передаться по наследству | di truyền |
писать по линейкам | viết theo hàng (đường kẻ) |
10° по Цельсию | 10°C |
10° по Цельсию | 10° bách phân |
повышение по службе | lên chức |
повышение по службе | thăng chức |
погладить по голове | vuốt trên đầu |
погладить по головке | khen lấy khen đề |
погода была по-весеннему тёплая | trời ấm như vào tiết xuân |
погода была по-весеннему тёплая | tiết trời ấm như vào mùa xuân |
подниматься по лестнице | lên cầu thang |
подниматься по лестнице | đi lên thang gác |
подниматься по лестнице | leo thang |
подниматься по ступенькам | lên theọ bậc thang |
подняться по лестнице | lên cầu thang |
подняться по лестнице | đi lên thang gác |
поздравлять по случаю юбилея | chúc mừng nhân dịp kỷ niệm |
пойти по линии наименьшего сопротивления | theo con đường ít trở ngại nhất |
пойти по линии наименьшего сопротивления | chọn cách giải quyết dễ nhất |
пойти по торной дороге | đi theo đường mòn đã vạch sẵn |
положить соли, сахару по вкусу | cho muối, đường theo khẩu vị |
получать журналы по подписке | nhận được những tạp chí đã đặt mua |
получить двойку по математике | được điểm hai về toán |
получить отлично по истории | được điếm ưu điềm năm về môn sử |
получить по шапке | ăn đòn |
получить по шапке | bị đánh |
получить по шее | bị đánh |
получить по шее | ăn đòn |
получить тройку по истории | được điềm ba ba điềm về lịch sử |
последовать по пятам | theo sát gót (за кем-л., ai) |
последовать по пятам | đi theo ai sát gót (за кем-л.) |
посматривать по сторонам | nhìn quanh |
посматривать по сторонам | nhìn tứ phía |
пособие по временной нетрудоспособности | trự cấp bị ốm |
пособие по временной нетрудоспособности | tiền trợ cấp tạm thời mất sức lao động |
пособие по инвалидности | trợ cấp thương tật |
пособие по инвалидности | tiền trợ cấp tàn tật |
поступать с кем-л. по всей строгости закона | áp dụng toàn bộ tính chất nghiêm nhặt cùa luật pháp đối với (ai) |
поступать с кем-л. по всей строгости закона | xử sự với ai theo đúng toàn bộ tính chất nghiêm ngặt cùa luật pháp |
посылать что-л. по почте | gửi cái gì qua bưu điện |
потрепать кого-л. по плечу | vỗ vai (ai) |
похлопать кого-л. по спине | vỗ lưng (ai) |
похлопотать по дому | bận rộn việc nhà |
прения по бюджету | cuộc thảo luận về ngân sách |
прийти по первому зову | mới gọi đã đến ngay |
прийтись кому-л. по вкусу | được ai thích |
прийтись кому-л. по вкусу | được ai yêu mến |
прийтись кому-л. по вкусу | hợp sở thích hợp ý thích, hợp khẩu vị, hợp ý, hợp lòng cùa (ai) |
прийтись кому-л. по душе | được ai yêu mến |
прийтись кому-л. по душе | được ai thích |
прийтись кому-л. по душе | hợp sở thích hợp ý thích, hợp khẩu vị, hợp ý, hợp lòng cùa (ai) |
прийтись кому-л. по нраву | được ai yêu mến |
прийтись кому-л. по нраву | được ai thích |
прийтись кому-л. по нраву | hợp sở thích hợp ý thích, hợp khẩu vị, hợp ý, hợp lòng cùa (ai) |
прийтись кому-л. по сердцу | được ai thích |
прийтись кому-л. по сердцу | được ai yêu mến |
прийтись кому-л. по сердцу | hợp sở thích hợp ý thích, hợp khẩu vị, hợp ý, hợp lòng cùa (ai) |
приказ по войскам | nhật lệnh |
приказ по полку | mệnh lệnh trong phạm vi trung đoàn |
принять по радио | thu vô tuyến điện |
пробежаться по клавишам рояля | lướt ngón tay trên phím dương cầm |
пробежаться по саду | chạy tung tăng trong vườn |
провести ладонью по лбу | đưa tay xoa vuốt trán |
пройти по мосту | đi qua cầu |
пройти по мосту | qua cầu |
пройтись по чьему-л. адресу | nói xồ (ai) |
пройтись по чьему-л. адресу | châm chọc (ai) |
пройтись по комнате | đi đi lại lại trong buồng |
пройтись по комнате | đi lui đi tới trong phòng |
пройтись по улицам | đi bát phố |
пройтись по улицам | diễu qua đi bách bộ qua các phố |
проскакать по улице | phi trên đường |
прослушать концерт по радио | nghe hòa nhạc truyền thanh |
прочесть по складам | đánh vần |
пустить по миру | làm ai nghèo đói phải đi ăn xin (кого-л.) |
пусть будет по-вашему | cứ làm theo ý muốn của anh vậy |
путеводитель по музею | sách hướng dẫn đi xem viện bảo tàng |
путешествовать по стране | du lịch khắp nước |
равняться по передовым | cố theo gương cố theo kịp, cố cho bằng được những người tiên tiến |
разбирать по складам | đọc rất khó nhọc |
разбирать по складам | đánh vằn từng chữ |
разбрестись по домам | ai về nhà nấy |
разбрестись по домам | tàn về nhà |
развезти детей по домам | chờ trẻ con đến các nhà |
развести детей по домам | dẫn đưa, dắt trẻ con về các nhà |
различать ткани по цвету | phân biệt các loại vải theo màu |
размазать грязь по лицу | quệt bùn trên mặt |
размазать грязь по лицу | bôi bùn ra khắp mặt |
разносить счета по книгам | ghi các khoản chi phí vào các sồ |
разойтись по домам | đi tản về nhà |
разъезды по городу | những chuyến đi đây đi đó khắp những chuyến du ngoạn trong thành phố |
разъезжать по делам службы | đi công tác đi công cán ở nhiều nơi |
разъезжать по свету | du lịch khắp thế giới |
разъезжать по свету | ngao du khắp các nước |
разъезжать по свету | chu du thiên hạ |
разъезжаться по домам | ai về nhà nấy |
разъезжаться по домам | tàn về đi về các nhà |
разъехаться по домам | ai về nhà nấy |
разъехаться по домам | tàn về đi về các nhà |
разыграть что-л. как по нотам | làm cái gì dễ như chơi (dễ như bỡn) |
расписать что-л. по книгам | ghi chép biên chép, liệt kê cái gì theo từng quyền |
распределить рабочих по участкам | phân bố công nhân theo các khu vực |
распределять рабочих по участкам | phân bố công nhân theo các khu vực |
рассыпать муку по мешкам | đồ bột vào các bao |
расхаживать по комнате | đi tới đi lui đi đi lại lại trong phòng |
расходиться по домам | đi tản về nhà |
расходы по содержанию | cấp dưỡng phí |
расходы по содержанию | chi phí cho cấp dưỡng (nuôi dưỡng, chu cấp) |
репортаж по радио о футбольном матче | sự tường thuật trên đài về trận đấu bóng |
референт по Дальнему Востоку | chuyên viên cán sự về Viễn Đông |
родственник по материнской линии | người bà con bên đằng, về đằng mẹ |
родственники по прямой линии | bà con trực hệ |
розыгрыш первенства СССР по футболу | cuộc tranh giải vô địch bóng đá Liên-xô |
розыгрыш первенства СССР по футболу | trận đấu bóng đá vô địch toàn Liên-xô |
роспись по фарфору | bức vẽ trên sứ |
русский по происхождению | gốc người Nga |
русский по происхождению | gốc tích là người Nga |
с десятого по двадцатое мая | từ ngày mòng mười đến đến hết ngày hai mươi tháng năm |
с первой по пятую страницу включительно | từ trang một đến hết trang năm |
сам по себе | là một việc riêng |
сам по себе | tự nó (как таковой) |
сам по себе | thì là riêng |
сам по себе | tự (самостоятельно) |
сам по себе | tự mình (самостоятельно) |
связать кого-л. по рукам и ногам | ràng buộc (ai) |
связать кого-л. по рукам и ногам | gò bó (ai) |
связать кого-л. по рукам и ногам | trói chân trói tay (ai) |
скверно поступать по отношению | xử tệ với (к кому-л., ai) |
скользить по верхам | cưỡi ngựa xem hoa |
скользить по верхам | làm lớt phớt |
скользить по верхам | làm qua loa |
скользить по поверхности | phớt qua |
скользить по поверхности | cưỡi ngựa xem hoa |
скользить по поверхности | lướt sơ qua |
скучать по дому | nhớ nhà |
скучать по сестре | nhớ chị |
слава о нём загремела по всей стране | tiếng tăm cùa anh ấy vang lừng khắp nước |
следовать по пятам | theo sát gót (за кем-л., ai) |
следовать по пятам | đi theo ai sát gót (за кем-л.) |
следовать точно по расписанию | theo chạy, đi... đúng thời khắc biểu |
слеза сбежала по щеке | giọt lệ lăn trên gò má |
слезинка сползла по его суровому лицу | giọt lệ từ từ lăn xuống trên khuôn mặt khắc khổ của chàng |
смотря по обстоятельствам | tùy tình hình |
смотря по обстоятельствам | cái đó còn tùy (как ответ) |
смотря по обстоятельствам | tùy theo hoàn cành |
соревнования по плаванию | cuộc thi bơi |
соскучиться по работе | ngứa tay muốn làm việc |
соскучиться по родным | nhớ buồn nhớ người thân |
специализироваться по генетическим заболеваниям | chuyên môn học về các bệnh di truyền |
специализироваться по турбинам | chuyên môn về học về, học nghề tuyếc-bin |
специализироваться по физике | chuyên môn về vật lý |
спускаться вниз по реке | xuôi dòng (sông) |
спускаться по верёвке | leo dây xuống |
спускаться по лестнице | xuống thang |
спускаться по ступенькам | xuống theọ bậc thang |
спускаться по ступенькам | xuống thang |
спуститься вниз по реке | xuôi dòng (sông) |
спуститься по верёвке | leo dây xuống |
спуститься по лестнице | xuống thang |
спуститься по ступенькам | xuống thang |
стекать по склону | chảy xuống dốc |
стосковаться по сыну | nhớ con trai |
стрельнуть из пушки по воробьям | dùng dao mồ bò giết con chim sẻ |
съездить в Москву по делу | đi Mát-xcơ-va cỏ việc về |
таскаться по городу | đi bát phố |
таскаться по городу | đi vần vơ láng cháng khắp thành phố |
таскаться по знакомым | la cà đi rong khắp các nhả quen |
ткани различаются по ширине | các loại vải khác nhau về khồ |
токарь по дереву | thợ tiện gỗ |
токарь по металлу | thự tiện kim loại |
тоска по родине | buồn nhớ tồ quốc |
тоска по родине | nỗi buồn nhớ quê hương |
тосковать по дому | thèm muốn về nhà |
тосковать по дому | nhớ nhà |
тосковать по родине | nhớ quê |
тосковать по родине | buồn nhớ tổ quốc |
тосковать по родине | nhớ nước |
тосковать по родине | buồn nhớ quê hương |
трахнуть кулаком по столу | đấm bàn |
трахнуть кого-л. по голове | cốc đầu (ai) |
трахнуть кого-л. по спине | bịch ai một cú vào lưng |
трепать кого-л. по плечу | vỗ vai (ai) |
у него большая практика по строительству железных дорог | ông ấy có nhiều kinh nghiệm trong việc xây dựng đường sắt |
у него первый разряд по боксу | anh ta là vận động viên cấp một về quyền Anh |
ударить кулаком по столу | đấm bàn |
ударить по карману | làm hao tài |
ударить по карману | làm thiệt đánh vào túi tiền |
ударить кого-л. по лицу | nện thụi ai vào mặt |
ударить кого-л. по лицу | đánh đấm vào mặt (ai) |
ударить по струнам | đánh đàn |
ударить по струнам | gảy đàn |
ударить по щеке | vả |
ударить по щеке | tát |
ударить кого-л. по щеке | vả tát |
ударять по рукам | ước hẹn nhau |
ударять по рукам | thỏa thuận nhau |
ударять по рукам | ngoéo tay nhau |
узнать по голосу | nghe tiếng nói mà nhận ra |
узнать кого-л. по обличью | xem mặt bắt hình dong (ai) |
узнать кого-л. по обличью | nhìn mặt nhận ra (ai) |
успевать по математике | cứng về toán |
успевать по математике | học khá môn toán |
успеть по математике | cứng về toán |
успеть по математике | học khá môn toán |
хлопать кого-л. по спине | vỗ lưng (ai) |
хлопотать по дому | bận rộn việc nhà |
ходить по городу | đi khắp thành phố |
ходить по городу | đi trong thành phố |
ходить по комнате | đi khắp buồng |
ходить по комнате | đi trong phòng |
ходить по магазинам | đến các cửa hiệu |
ходить по миру | đi ăn xin |
ходить как по ниточке | rất ngoan ngoãn |
ходить за кем-л. по пятам | bám riết không rời (ai) |
ходить за кем-л. по пятам | bám theo (ai) |
ходить за кем-л. по пятам | theo sát gót (ai) |
ходить по рукам | được chuyền từ người nọ sang người kia |
ходить по рукам | được trao từ tay này sang tay khác |
ходить по рукам | được chuyền tay (nhau) |
ходить по рукам | được trao tay (cho nhau) |
ходить по рукам | lưu truyền |
ходить по струнке | hoàn toàn khuất phục (у кого-л., ai) |
ходить по струнке | bị ai sai khiến (у кого-л.) |
ходить по струнке | hoàn toàn phục tùng (у кого-л., ai) |
ходить по струнке | bị ai xỏ mũi (у кого-л.) |
ходить по улицам | đi bát phố |
ходить по улицам | đi khắp các đường phố |
ходить по улице | đi trên dọc đường phố |
хождение по мукам | con đường đau khổ |
холод пробежал по его спине | nó lạnh người đi |
целый день таскался с чемоданом по городу | suốt cà ngày xách theo mang theo kè kè chiếc va-li khắp thành phố |
цикл лекций по искусству | giáo trình tập bài giảng, khóa bài giảng về nghệ thuật |
чемпион по теннису | quán quân ten-nít |
чемпион по теннису | nhà vô địch quằn vợt |
чествование по случаю дня рождения | lễ khánh thọ |
чествование по случаю дня рождения | lễ ăn mừng ngày sinh |
чествование по случаю дня рождения | lễ mừng thọ |
читать по складам | đánh vần |
чёрные тучи ползли по небу | những đám mây đen lững lờ trôi từ từ chuyển động trên bầu trời |
чёрным по белому | giấy trắng mực đen |
чёрным по белому | hoàn toàn minh bạch |
чёрным по белому | hắc bạch phân minh |
чёрным по белому | đen trắng rõ ràng |
щелчок по носу | cái búng mũi |
щёлкать кого-л. по носу | búng mũi (ai) |
щёлкнуть кого-л. по носу | búng mũi (ai) |
экзамен по математике | cuộc, kỳ thi toán học |
экскурсия по городу | cuộc tham quan đi thăm thành phố |
я знаком с литературой по этому вопросу | tôi đã nghiên cứu các sách về vấn đề đó |
я кое-что понимаю по-вьетнамски | tôi hiếu chút ít lõm bõm tiếng Việt |
я сделал по-твоему | tớ đã làm theo ý muốn của cậu (theo ý cậu muốn) |
я сыт по горло | tôi ngấy đến mang tai |
я сыт по горло | tôi ngấy quá rồi |
явиться по приглашению | đến theo lời mời |