Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Chinese
Czech
English
Estonian
French
German
Hungarian
Italian
Latvian
Polish
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
перевалиться
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
ему
перевалило
за сорок
ông ấy đã ngoài
đã trên
bốn mươi rồi
ему
перевалило
за сорок
ông ta đã ngoại tứ tuần
перевалило
за полночь
quá nửa đêm rồi
перевалило
за полночь
đã quá nửa đêm
перевалить
через горы
trèo qua
leo qua, vượt qua, đi qua
núi
перевалиться
с боку на бок
đi lạch đạch như vịt
сумма на текущем счету
перевалила
за 5 000 рублей
số tiền ở tài khoản đã vượt quá
đã quá, đã lên quá
5.000 rúp
Get short URL