DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing перевалиться | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
ему перевалило за сорокông ấy đã ngoài đã trên bốn mươi rồi
ему перевалило за сорокông ta đã ngoại tứ tuần
перевалило за полночьquá nửa đêm rồi
перевалило за полночьđã quá nửa đêm
перевалить через горыtrèo qua leo qua, vượt qua, đi qua núi
перевалиться с боку на бокđi lạch đạch như vịt
сумма на текущем счету перевалила за 5 000 рублейsố tiền ở tài khoản đã vượt quá đã quá, đã lên quá 5.000 rúp