Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Chinese
Czech
English
Estonian
Georgian
German
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Polish
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
переброситься
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
огонь
перебросился
на соседний дом
lứa lan sang
lan qua, bén sang, ăn lan đến
nhà bên cạnh
перебросить
войска на южный фронт
ném quân
tung quân
vào mặt trận phía nam
перебросить
войска на южный фронт
chuyển quân
điều quân, điều động quân đội
đến mặt trận miền nam
перебросить
мост через реку
bắc cầu qua sông
перебросить
мяч
ném
chuyền
bóng qua cho
(кому-л., ai)
перебросить
на другую работу
thuyên chuyển sang công tác khác
перебросить
что-л.
через плечо
vắt cái gì qua vai
переброситься
мячом
chuyền bóng cho nhau
переброситься
несколькими словами
trao đồi với nhau vài lời
переброситься
шутками
pha trò với nhau
переброситься
шутками
nói đùa nhau
Get short URL