Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Bashkir
English
Estonian
Finnish
French
German
Hungarian
Italian
Latvian
Polish
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
ошарашить
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
он нас просто
ошарашил
своим заявлением
tuyên bố như thế
gen.
он нас просто
ошарашил
своим заявлением
anh ta quả đã làm chúng ta sửng sốt
gen.
он нас просто
ошарашил
своим заявлением
bằng lời tuyên bố của mình ông ta quả đã làm chúng ta hết sức ngạc nhiên
gen.
ошарашить
кого-л.
вопросом
hòi dồn ai vào thế bí
gen.
ошарашить
кого-л.
вопросом
hỏi làm ai luống cuống
gen.
ошарашить
палкой по спине
thẳng cánh nện một gậy vào lưng
Get short URL