DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing никого | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.никак никого не могу докричатьсяtôi kêu mãi mà không thể nào gọi ai được
gen.никого не видноkhông thấy người nào cà
gen.никого нет домаcả nhà đi vắng sạch
gen.никого нет домаkhông có ai ở nhà cả
gen.он никого не слушаетnó chẳng nghe ai cả
gen.он никого не стесняетсяnó thì chẳng ngại ai hết
gen.он никого слушать не хочет!y chả thèm nghe ai cà!
gen.он никого слушать не хочет!nó chẳng muốn nghe ai cả!
gen.там никого нетở đấy không có ai chẳng có người nào cả
gen.этим вы никого не удивитеvới cái đó thi anh không làm cho ai ngạc nhiên cả