Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
никого
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
никак
никого
не могу докричаться
tôi kêu mãi mà không thể nào gọi ai được
gen.
никого
не видно
không thấy người nào cà
gen.
никого
нет дома
cả nhà đi vắng sạch
gen.
никого
нет дома
không có ai ở nhà cả
gen.
он
никого
не слушает
nó chẳng nghe ai cả
gen.
он
никого
не стесняется
nó thì chẳng ngại ai hết
gen.
он
никого
слушать не хочет!
y chả thèm nghe ai cà!
gen.
он
никого
слушать не хочет!
nó chẳng muốn nghe ai cả!
gen.
там
никого
нет
ở đấy không có ai
chẳng có người nào
cả
gen.
этим вы
никого
не удивите
với cái đó thi anh không làm cho ai ngạc nhiên cả
Get short URL