Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Bashkir
Chinese
Chuvash
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hebrew
Hungarian
Ingush
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Lezghian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
наша
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
в единстве
наша
сила
nguồn
sức mạnh cùa chúng ta là ở sự nhất trí
gen.
в
наше
время
ngày nay
gen.
в
наше
время
trong thời đại chúng ta
gen.
в
наших
руках
trong tay chúng ta
gen.
в
наших
руках
dưới quyền chúng ta
gen.
в
нашу
сторону
về phía chúng tôi
gen.
в этом гарантия
нашего
успеха
đó là sự bảo đảm
đảm bảo
cho thành công của chúng ta
gen.
в этом
наше
единственное спасение
đó là con đường sống duy nhất của chúng ta
gen.
все
наши
ресурсы
tất cà những dự trữ cùa chúng ta
gen.
все
наши
труды пропали даром
tất cả những cố gắng của chúng ta đã mất đi vô ích
gen.
где
наше
не пропадало!
cứ thứ một phen may ra thì được!
gen.
где
наше
не пропадало!
cứ liều một trận xem sao!
gen.
да сбудутся
наши
желания!
mong sao nguyện vọng của chúng ta sẽ thành sự thực!
gen.
до
нашего
приезда
trước khi chúng tôi đến
gen.
до
нашего
сведения дошло...
chúng tôi được biết rằng...
gen.
мы сознавали весь ужас
нашего
положения
chúng tôi thấy rõ toàn bộ tính chất bi thảm
bi đát, khủng khiếp
của tình hình chúng tôi
gen.
на
наш
век хватит
đù dùng đến hết đời chúng ta
gen.
наш
лагерь сразу за речкой
trại cùa chúng tôi ở ngay bên kia sông
gen.
наша
взяла!
chúng ta đã thắng!
gen.
наша
взяла
chúng ta thắng
gen.
наше
дело
việc thiết thân của chúng tôi
gen.
наше
дело правое
sự nghiệp cùa chúng ta là chính nghĩa
gen.
наше
поколение
thế hệ hiện nay
gen.
наши
ещё не приехали
người của chúng tôi chưa đến
gen.
наши
интересы ни в чём не соприкасаются
lợi ích của chúng ta không có gì liên quan nhau cả
gen.
наши
интересы ни в чём не соприкасаются
quyền lợi cùa chúng ta không có gì chung cả
gen.
наши
места славятся...
vùng
địa phương, địa hạt
chúng tôi nổi tiếng về...
gen.
наши
надежды рухнули
hy vọng cùa chúng ta đã sụp đồ
(tan vỡ, tiêu tan)
gen.
наши
отцы
ông cha
tồ tiên
chúng ta
gen.
наши
усилия не пропадут
những sự cố gắng của chúng ta sẽ không phí mất
(sẽ không vô ích)
gen.
несмотря на все
наши
предосторожности
mặc dù chúng tôi đã hết sức đề phòng...
gen.
несмотря на все
наши
предосторожности
mặc dù mọi phương sách phòng bị cùa chúng tôi...
gen.
он и
нашим
и вашим
nó là đòn xóc nhọn hai đầu
gen.
он и
нашим
и вашим
nó bắt cá hai tay
gen.
он и
нашим
и вашим
nó là kẻ hai lòng
gen.
он
наша
гордость
anh ấy là niềm vinh dự cùa chúng ta
gen.
он обманул
наши
ожидания
nó phụ lòng mong đợi của chúng ta
gen.
перед
нашими
взорами расстилалось огромное озеро
một cái hồ lớn trải rộng trước mắt chúng tôi
gen.
плоды
наших
трудов
những thành quả
kết quà
lao động cùa chúng ta
gen.
по имеющимся в
нашем
распоряжении данным
theo những tài liệu
dẫn liệu
mà chúng ta hiện có
gen.
по-
нашему
theo ý kiến chúng tôi
(о мнении, chúng ta)
gen.
по-
нашему
theo nguyện vọng chúng tôi
(о желании, chúng ta)
gen.
по-
нашему
theo chúng tôi
(о мнении, chúng ta)
gen.
поворот дела в
нашу
пользу
tình hình
công việc
biến chuyển có lợi cho ta
gen.
послужить и
нашим
и вашим
lá mặt lá trái
gen.
послужить и
нашим
и вашим
làm đầy tớ cho cả bên này lẫn bên kia
gen.
служить и
нашим
и вашим
lá mặt lá trái
gen.
служить и
нашим
и вашим
làm đầy tớ cho cả bên này lẫn bên kia
gen.
у меня остался неприятный осадок от
нашего
разговора
tôi còn có cảm giác khó chịu sau câu chuyện của chúng ta
gen.
футбольная команда
нашего
завода проиграла со счётом 0:2
đội bóng đá cùa nhà máy chúng tôi đã thua với tỳ số 0:2
gen.
шлём вам
наши
наилучшие пожелания
chúng tôi xin gửi đến các anh những lời chúc mừng tốt đẹp nhất
gen.
эта половина
наша
nửa này là cùa chúng ta
(chúng tôi)
gen.
это
наша
половина
đây là nửa của chúng ta
(chúng tôi)
gen.
это
наше
!
cái này cùa chúng ta
chúng tôi
!
gen.
это не
наше
дело
việc đó chẳng dính dấp gì đến chúng tôi
Get short URL