DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing наша | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.в единстве наша силаnguồn sức mạnh cùa chúng ta là ở sự nhất trí
gen.в наше времяngày nay
gen.в наше времяtrong thời đại chúng ta
gen.в наших рукахtrong tay chúng ta
gen.в наших рукахdưới quyền chúng ta
gen.в нашу сторонуvề phía chúng tôi
gen.в этом гарантия нашего успехаđó là sự bảo đảm đảm bảo cho thành công của chúng ta
gen.в этом наше единственное спасениеđó là con đường sống duy nhất của chúng ta
gen.все наши ресурсыtất cà những dự trữ cùa chúng ta
gen.все наши труды пропали даромtất cả những cố gắng của chúng ta đã mất đi vô ích
gen.где наше не пропадало!cứ thứ một phen may ra thì được!
gen.где наше не пропадало!cứ liều một trận xem sao!
gen.да сбудутся наши желания!mong sao nguyện vọng của chúng ta sẽ thành sự thực!
gen.до нашего приездаtrước khi chúng tôi đến
gen.до нашего сведения дошло...chúng tôi được biết rằng...
gen.мы сознавали весь ужас нашего положенияchúng tôi thấy rõ toàn bộ tính chất bi thảm bi đát, khủng khiếp của tình hình chúng tôi
gen.на наш век хватитđù dùng đến hết đời chúng ta
gen.наш лагерь сразу за речкойtrại cùa chúng tôi ở ngay bên kia sông
gen.наша взяла!chúng ta đã thắng!
gen.наша взялаchúng ta thắng
gen.наше делоviệc thiết thân của chúng tôi
gen.наше дело правоеsự nghiệp cùa chúng ta là chính nghĩa
gen.наше поколениеthế hệ hiện nay
gen.наши ещё не приехалиngười của chúng tôi chưa đến
gen.наши интересы ни в чём не соприкасаютсяlợi ích của chúng ta không có gì liên quan nhau cả
gen.наши интересы ни в чём не соприкасаютсяquyền lợi cùa chúng ta không có gì chung cả
gen.наши места славятся...vùng địa phương, địa hạt chúng tôi nổi tiếng về...
gen.наши надежды рухнулиhy vọng cùa chúng ta đã sụp đồ (tan vỡ, tiêu tan)
gen.наши отцыông cha tồ tiên chúng ta
gen.наши усилия не пропадутnhững sự cố gắng của chúng ta sẽ không phí mất (sẽ không vô ích)
gen.несмотря на все наши предосторожностиmặc dù chúng tôi đã hết sức đề phòng...
gen.несмотря на все наши предосторожностиmặc dù mọi phương sách phòng bị cùa chúng tôi...
gen.он и нашим и вашимnó là đòn xóc nhọn hai đầu
gen.он и нашим и вашимnó bắt cá hai tay
gen.он и нашим и вашимnó là kẻ hai lòng
gen.он наша гордостьanh ấy là niềm vinh dự cùa chúng ta
gen.он обманул наши ожиданияnó phụ lòng mong đợi của chúng ta
gen.перед нашими взорами расстилалось огромное озероmột cái hồ lớn trải rộng trước mắt chúng tôi
gen.плоды наших трудовnhững thành quả kết quà lao động cùa chúng ta
gen.по имеющимся в нашем распоряжении даннымtheo những tài liệu dẫn liệu mà chúng ta hiện có
gen.по-нашемуtheo ý kiến chúng tôi (о мнении, chúng ta)
gen.по-нашемуtheo nguyện vọng chúng tôi (о желании, chúng ta)
gen.по-нашемуtheo chúng tôi (о мнении, chúng ta)
gen.поворот дела в нашу пользуtình hình công việc biến chuyển có lợi cho ta
gen.послужить и нашим и вашимlá mặt lá trái
gen.послужить и нашим и вашимlàm đầy tớ cho cả bên này lẫn bên kia
gen.служить и нашим и вашимlá mặt lá trái
gen.служить и нашим и вашимlàm đầy tớ cho cả bên này lẫn bên kia
gen.у меня остался неприятный осадок от нашего разговораtôi còn có cảm giác khó chịu sau câu chuyện của chúng ta
gen.футбольная команда нашего завода проиграла со счётом 0:2đội bóng đá cùa nhà máy chúng tôi đã thua với tỳ số 0:2
gen.шлём вам наши наилучшие пожеланияchúng tôi xin gửi đến các anh những lời chúc mừng tốt đẹp nhất
gen.эта половина нашаnửa này là cùa chúng ta (chúng tôi)
gen.это наша половинаđây là nửa của chúng ta (chúng tôi)
gen.это наше!cái này cùa chúng ta chúng tôi!
gen.это не наше делоviệc đó chẳng dính dấp gì đến chúng tôi