DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing купить | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
какую из этих книг вы хотите купить?anh muốn mua cuốn sách nào trong số những sách này?
купил он эту книгу или нет?nó có mua quyền này hay không?
купить что-л. в складчинуchung tiền góp tiền mua cái (gì)
купить дом на сносmua nhà đề dỡ đi
купить что-л. дёшевоmua rẻ cái (gì)
купить за грошиmua rất rẻ
купить что-л. за полценыmua cái gì với giá hời
купить что-л. за полценыmua rẻ cái (gì)
купить кота в мешкеmua mà không được thấy
купить материю на пальтоmua vải để may áo bành tô
купить что-л. по дешёвкеmua cái gì rất rẻ
купить что-л. по дешёвой ценеmua cái gì với giá rẻ
купить что-л. по случаюtình cờ gặp may mua được cái (gì)
купить что-л. по сходной ценеmua cái gi với giá phải chăng
купить шахматыmua bộ cờ
куплю-ка я эту книгуtôi sẽ mua cuốn sách này
мне удалось купить эту книгуtôi đã mua được quyền sách này
он купил это совершенно даромanh ấy mua cái này với giá rẻ mạt
эту книгу трудно купитьcuốn sách này thì khó mua được
эту книгу трудно купитьkhó mua được quyền sách này