Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
купить
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
какую из этих книг вы хотите
купить
?
anh muốn mua cuốn sách nào trong số những sách này?
купил
он эту книгу или нет?
nó có mua quyền này hay không?
купить
что-л.
в складчину
chung tiền
góp tiền
mua cái
(gì)
купить
дом на снос
mua nhà đề dỡ đi
купить
что-л.
дёшево
mua rẻ cái
(gì)
купить
за гроши
mua rất rẻ
купить
что-л.
за полцены
mua cái gì với giá hời
купить
что-л.
за полцены
mua rẻ cái
(gì)
купить
кота в мешке
mua mà không được thấy
купить
материю на пальто
mua vải
để
may áo bành tô
купить
что-л.
по дешёвке
mua cái gì rất rẻ
купить
что-л.
по дешёвой цене
mua cái gì với giá rẻ
купить
что-л.
по случаю
tình cờ
gặp may
mua được cái
(gì)
купить
что-л.
по сходной цене
mua cái gi với giá phải chăng
купить
шахматы
mua bộ cờ
куплю
-ка я эту книгу
tôi sẽ mua cuốn sách này
мне удалось
купить
эту книгу
tôi đã mua được quyền sách này
он
купил
это совершенно даром
anh ấy mua cái này với giá rẻ mạt
эту книгу трудно
купить
cuốn sách này
thì
khó mua được
эту книгу трудно
купить
khó mua được quyền sách này
Get short URL