DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing золотая | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.золотая валютаbàn vị vàng
gen.золотая валютаtiền tệ bằng vàng
gen.золотая валютаkim bản vị
gen.золотая медальhuy chương vàng
gen.золотая осеньmùa thu vàng
gen.золотая свадьбаlễ cưới vàng
gen.золотая свадьбаlễ kim hôn
gen.золотая серединаtrung dung