DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing завести | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
в доме завелись мышиtrong nhà có chuột
в доме завелись новые порядкиtrong nhà nền nếp mới đã được đặt ra
завести кого-л. в тупикđẩy ai vào chỗ bí
завести кого-л. в тупикdòn ai vào thế bí
завести дружбуkết bạn
завести друзейtìm được bạn
завести знакомствоlàm quen với (с кем-л., ai)
завести лошадь во дворdắt ngựa vào sân
завести моторcho động cơ mô-tơ, môtơ chạy
завести моторcho nồ máy
завести моторkhởi động máy
завести моторquay mở, phát động, khởi động máy
завести новые порядкиđịnh ra thiết lập quy chế mới
завести новые порядкиđặt ra quy định trật tự mới
завести привычкуtập được thói quen
завести привычкуcó thói quen
завести разговорbắt chuyện với (с кем-л., ai)
завести речьmở đầu câu chuyện về điều (о чём-л., gì)
завести речьkhơi mào câu chuyện về việc (о чём-л., gì)
завести семьюlập gia đình
завести собакуnuôi con chó
завести хозяйствоmua sắm sửa dồ đạc cần dùng trong nhà
завести часыlên dây đòng hồ
куда ты нас завёл?mày dẫn chúng tao loanh quanh đến tận đâu?
объяснение причин далеко бы завело меняviệc giải thích lý do sẽ đưa tôi đi quá xa (sẽ bắt tôi đi quá sâu)
у него завелись деньгиnó đã cỏ tiền
у него завелись новые знакомстваanh ấy có bạn bè mới