Russian | Vietnamese |
актуальный вопрос | vấn đề nóng hổi (thời sự) |
безболезненное решение вопроса | giải pháp dễ dàng cùa vấn đề |
больной вопрос | vấn đề nan giải (hóc búa) |
вернуться к вопросу | trở lại quay lại vấn đề |
вести разговор вокруг какого-л. вопроса | nói chuyện xoay quanh vấn đề nào |
внеочередной вопрос | vấn đề ngoài chương trình nghị sự |
возбудить вопрос | nêu lên vấn đè |
возбудить вопрос | đề xướng vấn đề |
возбуждать вопрос | nêu lên vấn đè |
возбуждать вопрос | đề xướng vấn đề |
возникает вопрос | xuất hiện vấn đề |
возникает вопрос | vấn đề nảy ra |
вопрос времени | còn tùy ờ thời gian |
вопрос жизни или смерти | vấn đề sinh tử |
вопрос жизни или смерти | vấn đề sống còn |
вопрос исчерпан | hết vấn đề |
вопрос исчерпан | vấn đề đã dàn xếp giải quyết xong |
вопрос назрел | vấn đề cần phải giải quyết |
вопрос назрел | vấn đề đã chín muồi |
вопрос обсуждался в теоретическом плане | vấn đề được thảo luận trên bình diện quan điểm, lĩnh vực lý luận |
вопрос отпадает | không thành vấn đề |
вопрос отпадает | bất thành vấn đề |
вопрос отпадает | vấn đề không còn ý nghĩa nữa |
вопрос прояснился | vấn đề đã sáng tồ ra (sáng ra, rõ ra) |
вопрос разрешился очень легко | vấn đề được giải quyết rất dễ dàng |
вопрос состоит в том... | vấn đề ở chỗ là... |
вопрос состоит именно в этом | vấn đề chính là ở đó |
вопрос ясен | vấn đề đã rõ |
вот в чём вопрос | vấn đề chính ở đây |
встал вопрос о деньгах | nảy ra vấn đề tiền |
второстепенный вопрос | vấn đề thứ yếu |
выпятить лишь одну сторону вопроса | chỉ nhấn mạnh phơi bày một mặt của vấn đề mà thôi |
выпячивать лишь одну сторону вопроса | chỉ nhấn mạnh phơi bày một mặt của vấn đề mà thôi |
выяснить вопрос | làm sáng tỏ vấn đề |
выяснять вопрос | làm sáng tỏ vấn đề |
град вопросов | hỏi dồn dập |
град вопросов | sự hòi tới tấp |
данный вопрос | vấn đề này |
деликатный вопрос | vấn đề tế nhị |
дискуссионный вопрос | vấn đề còn phải tranh luận |
дробить вопрос | phân nhỏ vấn đề |
задавать вопрос | đặt nêu câu hòi |
задавать вопрос | đặt câu hòi cho (кому-л., ai) |
задавать вопрос | hỏi (кому-л., ai) |
задать вопрос | đặt câu hòi cho (кому-л., ai) |
задать вопрос | hỏi (кому-л., ai) |
закидать кого-л. вопросами | dồn dập hỏi (ai) |
закидать кого-л. вопросами | hỏi ai dồn dập |
заковыристый вопрос | câu hồi vấn đề hóc búa |
заострить вопрос | nhấn mạnh vấn đề |
запутанный вопрос | vấn đề rối rắm |
злободневный вопрос | vấn đề bức thiết (cấp thiết, nóng hổi) |
изучать вопрос | nghiên cứu vấn đề |
изучить вопрос | nghiên cứu vấn đề |
искушённый в каком-л. вопросе | lão luyện thông thạo trong vấn đề (gì) |
история этого вопроса такова... | lai lịch cùa vấn đề ấy như thế này... |
итак, вопрос решён | thế là vấn đề đã được giải quyết ròi |
"К вопросу о..." | "Về vấn đề..." |
каверзный вопрос | vấn đè hóc búa |
каверзный вопрос | câu hòi hóc búa |
какую позицию он занимает в данном вопросе? | về vấn đề này anh ấy giữ đứng trên lập trường nào? |
капитальный вопрос | vấn đề chủ yếu |
коренной вопрос современности | vấn đề cơ bản trọng yếu, thiết yếu, chủ yếu của thời đại hiện nay |
круг вопросов | một loạt vấn đề |
марксистский подход к решению национального вопроса | cách phương pháp giải quyết vấn đề dân tộc theo chù nghĩa Mác |
марксистский подход к решению национального вопроса | quan điềm thái độ mác-xít đối với việc giải quyết vấn đề dân tộc |
меня занимает этот вопрос | vẩn đề này làm tôi lưu ý |
меня занимает этот вопрос | vấn đề này hấp dẫn tôi |
на меня посыпались вопросы | câu hồi nêu ra dồn dập tới tấp cho tôi |
на повестке стоят два вопроса | trong chương trình nghị sự có hai vấn đề (на собрании и т.п.) |
на повестке стоят два вопроса | trước mắt có hai vấn đề |
наболевший вопрос | vấn đề cấp bách (cấp thiết, bức thiết, cần giải quyết ngay) |
наводящий вопрос | câu hòi mớm |
наводящий вопрос | câu hòi mớm cung |
наводящий вопрос | câu hỏi gợi ý |
назревшие вопросы | những vấn đề chín muồi (cấp thiết, cấp bách) |
наивный вопрос | câu hồi ngây ngô (ngây thơ, ngớ ngần) |
насущный вопрос | vấn đề thiết yếu (cốt tử, sống còn, sình tử) |
национальный вопрос | vấn đề dân tộc |
неважный вопрос | vấn đề không quan trọng |
неразрешённый вопрос | vấn đề nan giải (chưa giải quyết được) |
нескромный вопрос | câu hỏi không tế nhị |
несложный вопрос | vấn đề đơn giản |
обойти вопрос | tránh làng tránh vấn đề |
обращаться к кому-л. с вопросом | hòi (ai) |
организационные вопросы | những vấn đề tổ chức |
осаждать вопросами | hòi tới tấp |
осаждать вопросами | hòi dồn |
останавливаться на каком-л. вопросе | lưu ý đến xoáy vào, đề cập đến, nói đến, nhằm vào, dừng lại ờ vấn đề (gì) |
остановиться на каком-л. вопросе | lưu ý đến xoáy vào, đề cập đến, nói đến, nhằm vào, dừng lại ờ vấn đề (gì) |
ответить на вопрос | giải đáp vấn đề |
ответить на вопрос | trả lời câu hồi |
отвечать на вопрос | giải đáp vấn đề |
отвечать на вопрос | trả lời câu hồi |
открытый вопрос | vấn đề chưa giải quyết |
отмахнуться от решения вопроса | khước từ gạt phăng việc giải quyết vấn đề |
ошарашить кого-л. вопросом | hòi dồn ai vào thế bí |
ошарашить кого-л. вопросом | hỏi làm ai luống cuống |
ошеломить кого-л. неожиданным вопросом | hỏi đột ngột làm ai sửng sốt (luống cuống, cuống quít, bàng hoàng) |
перед нами во весь рост встаёт вопрос | một vấn đề cấp thiết đang đặt ra trước mắt chúng ta |
по ряду вопросов | trên vè một số vấn đề |
под большим вопросом | chưa chắc hằn |
под большим вопросом | còn tồn nghi |
под большим вопросом | có vấn đề |
поднять вопрос | nêu vấn đề |
подойти вплотную к решению вопроса | gần giải quyết được vấn đề |
подойти к вопросу с другой точки зрения | xem xét đề cập, nhìn nhận vấn đề trên một quan điềm khác |
подрабатывать вопрос | nghiên cứu thêm vấn đề |
подработать вопрос | nghiên cứu thêm vấn đề |
подходить к вопросу с другой точки зрения | xem xét đề cập, nhìn nhận vấn đề trên một quan điềm khác |
подчеркнуть важность вопроса | nhấn mạnh nêu bật tính chất quan trọng cùa vẩn đề |
подчёркивать важность вопроса | nhấn mạnh nêu bật tính chất quan trọng cùa vẩn đề |
по-новому осветить вопрос | làm sáng tỏ vấn đề một cách mới mẻ |
по-новому освещать вопрос | làm sáng tỏ vấn đề một cách mới mẻ |
попутный вопрос | câu hồi phụ thêm |
поставить вопрос | đặt nêu, đề xuất, nêu ra vấn đề |
поставить вопрос | đặt ra câu hỏi |
поставить вопрос на голосование | nêu đưa vấn đề ra biểu quyết |
поставить вопрос на голосование | đặt đưa vấn đề ra bỏ phiếu |
поставить вопрос ребром | đặt vấn đề dứt khoát |
поставить вопрос ребром | tuyên bố dứt khoát |
постановка вопроса | cách đặt nêu vấn đề |
предложить кому-л. вопрос | đề ra đưa ra, đặt cho ai một câu hòi |
принципиальный вопрос | vấn đề thuộc về nguyên tắc |
продовольственный вопрос | vấn đề lương thực |
пролить свет на какой-л. вопрос | soi sáng làm sáng tồ vấn đề gi |
прорабатывать вопрос | xem xét nghiên cứu vấn đề |
проработать вопрос | xem xét nghiên cứu vấn đề |
раздробить вопрос | phân nhỏ vấn đề |
разработать научный вопрос | nghiên cứu vấn đề khoa học |
раскрыть смысл вопроса | nói rõ vạch rồ, giải thích rõ ý nghĩa cùa vấn đề |
распутать сложный вопрос | gỡ rối làm sáng tỏ vấn đề phức tạp |
рассматривать вопрос со всех сторон | nghiên cứu vấn đề về mọi phương diện (khía cạnh) |
рассматривать вопрос со всех сторон | xét mọi mặt của vấn đề |
рассматривать вопрос со всех сторон | xem xét toàn diện vấn đề |
рассмотреть вопрос в различных плоскостях | xem xét vấn đề trên các bình diện phương diện khác nhau |
решать вопрос в чью-л. пользу | giải quyết vấn đề có lợi cho (ai) |
риторический вопрос | lối hòi mỹ từ |
риторический вопрос | lối hồi có tính khẳng định |
сложный вопрос | vấn đề phức tạp (khó khăn, rắc rối) |
смазать вопрос | xóa nhòa xóa mờ, làm mờ nhạt vấn đề |
смазывать вопрос | xóa nhòa xóa mờ, làm mờ nhạt vấn đề |
согласовать вопрос с дирекцией | bàn vấn đề cho nhất trí với ban giám đốc |
спорный вопрос | vấn đề còn đang còn phải tranh cãi |
спорный вопрос | vấn đề còn phải còn đang tranh luận |
ставить вопрос | đặt nêu, đề xuất, nêu ra vấn đề |
ставить вопрос | đặt ra câu hỏi |
ставить вопрос на голосование | nêu đưa vấn đề ra biểu quyết |
ставить вопрос на голосование | đặt đưa vấn đề ra bỏ phiếu |
ставить что-л. под вопрос | nghi vấn điều (gì) |
ставить что-л. под вопрос | ngờ vực cái (gì) |
стержневой вопрос | vấn đề cơ bản (chủ yếu, cốt yếu, cốt tử) |
существо вопроса | thực chất cùa vấn đề |
считать вопрос исчерпанным | coi vấn đề đã kết thúc |
трудный вопрос | câu hồi khó (на экзамене и т.п., hóc búa) |
трудный вопрос | vấn đề khó khăn (nan giải, gai góc, nhức óc) |
узловой вопрос | vẩn đề cơ bản (chủ yếu, chủ chốt, cốt tử, trọng tâm) |
уместный вопрос | câu hòi đúng chỗ (đúng lúc) |
центральный вопрос | vấn đề trung tâm (mấu chốt, cơ bản, chù yếu, cốt yếu) |
честно отвечать на вопрос | thẳng thắn trả lời câu hòi |
чисто теоретический вопрос | vấn đề lý luận thuần túy |
чисто теоретический вопрос | vấn đề thuần túy về lý luận |
щекотливый вопрос | vấn đề tế nhị |
щепетильный вопрос | vấn đề tế nhị |
это вопрос чести | danh dự là tùy thuộc ở đấy |
это вопрос чести | đó là vấn đề danh dự |
это ещё вопрос | việc này chưa chắc hẳn |
это ещё вопрос | đó còn là điều nghi vấn |
это ещё вопрос | cái đó còn có vấn đề |
этот вопрос никем не изучен | không ai không người nào, chưa ai, chưa có người nào nghiên cứu vấn đề này cả |
этот вопрос никем не изучен | vấn đề này không chưa ai nghiên cứu cả |
этот вопрос слишком специален | vấn đề đó quá ư chuyên môn |
я знаком с литературой по этому вопросу | tôi đã nghiên cứu các sách về vấn đề đó |
я лишь коснулся этого вопроса | tôi chỉ hơi mới đề cập đến vấn đề ấy mà thôi |