Terms for subject Cinematography (34 entries) |
phụ đề | титр | |
pô | кадр | |
quay | снимать | |
quay | снять | |
quay ngoại cảnh | натурная съёмка | |
quay phim | снимать | |
quay phim | снять | |
quay phim | съёмка | |
quay phim | съёмочный | |
quay thực cảnh | натурная съёмка | |
thực cảnh | натура |