Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A Ă Â
B
C
D
Đ
E Ê
G
H
I J
K
L
M
N
O Ô Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
>>
Terms for subject
Nonstandard
(263 entries)
chắc là
небось
chắc là
чай
chế giễu
продёргивать
chế giễu
продёрнуть
chén
заправиться
chén
заправляться
chênh choáng hơi men
подвыпить
chết
капут
chết
смерть
chiếm đoạt
прикарманивать
chiếm đoạt
прикарманить
chở
подбрасывать
chở
подбросить
cho đi nhờ
подбрасывать
cho đi nhờ
подбросить
choảng
отделать
choảng
отделывать
choảng
тяпнуть
chơi bời
путаться
chộp ngay
охулки на руку не класть
Get short URL