DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ж З К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Э Ю Я   >>
Terms for subject Informal (12756 entries)
бездна rất nhiều
бездна hết sức nhiều
бездна vô số
безмозглый ngu si
безмозглый đần độn
безмозглый ngu độn
безмозглый ngu ngốc
безмозглый ngu xuẩn
безобразник kẻ làm bậy
безобразник kẻ làm điều bậy bạ
безобразник đứa trẻ nghịch ngợm
безобразница kẻ làm bậy
безобразница kẻ làm điều bậy bạ
безобразница đứa trẻ nghịch ngợm
безобразничать làm bậy
безобразничать làm điều bậy bạ
безобразничать nghịch
безобразничать nghịch ngợm
безумно điên cuồng
безумно ngông cuồng