DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
nom | adjective | phrases
волен ncontraintes
génér. tự do; có quyền; tùy ý; tùy tiện
вольный adj.
génér. tự do; phóng khoáng; tự lập; tự chù; độc lập; suồng sã (развязный); quá trớn (развязный)
вольно adj.
génér. một cách tự do; một cách suồng sã (развязно); quá trớn (развязно)
волен: 14 phrases, 2 sujets
Général12
Historique2