Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
zu Phrasen
улететь V.Betonungen
Allg. bay đi (отбывать); bay đi khỏi; rời (отбывать); đi (отбывать); đi máy bay (отбывать); trôi qua (о времени, поре); vút qua (о времени, поре); qua nhanh (о времени, поре); mải mê nghĩ (в мыслях, мечтах, đến); thả hồn bay đi (в мыслях, мечтах); thả mộng hồn (в мыслях, мечтах)
улетела: 2 Phrasen in 1 Thematik
Allgemeine Lexik2