Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
zu Phrasen
как Sub.Betonungen
Allg. thế nào; làm sao; ...làm sao; ...biết bao; ....biết mấy; ra sao; như thể; ngoài... ra
какой Sub.
Allg. thế nào (что за, какого рода); ...làm sao!; ...biết bao!; ...biết mấy!; quái gì
 Russisch Thesaurus
КАКА Abk.
Abkürz. командующий артиллерией Красной Армии
кака: 4 Phrasen in 1 Thematik
Allgemeine Lexik4