词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
свататься 动词强调
一般 dạm hòi; ướm hồi; đi hỏi; hỏi vợ; dạm
сватать 动词
一般 làm mối; làm mai
свататься: 4 短语, 1 学科
一般4