DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
уравнять vstresses
gen. làm... bằng nhau (делать равным); làm... ngang nhau (делать равным); làm ngang bằng (делать равным); binh quân hóa (делать равным)
уравняться v
gen. trờ nên bằng nhau; trở nên ngang nhau
уравнять: 1 phrase in 1 subject
General1