DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | to phrases
увольнять vstresses
gen. sa thài; thải hòi; cho... thôi việc; thải; miễn (избавлять); miễn trừ (избавлять); giải thoát (избавлять); đuổi (Una_sun); sa thải (Una_sun)
увольняться v
gen. xin thôi việc; thôi việc
увольнять: 9 phrases in 2 subjects
General8
Military1