DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
убить vstresses
gen. giết chết; giết; giết hại; sát hại; hạ sát; diệt; khử; thịt; tàn sát (о массовых убийствах); làm cỏ (о массовых убийствах)
fig. tiêu diệt (уничтожать); tiêu trừ (уничтожать); làm tiêu tan (уничтожать); hủy diệt (уничтожать); giết chết (уничтожать); làm... tuyệt vọng (приводить в отчаяние); làm... thất vọng (приводить в отчаяние); làm... hết sức phiền muộn (приводить в отчаяние); tiêu phí (тратить без пользы); lãng phí (тратить без пользы)
убиться: 11 phrases in 1 subject
General11