DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
тяжёлый adj.stresses
gen. nặng (Una_sun); khó (Una_sun); nặng nề (грузный); nặng trĩu; nặng trình trịch; khó tiêu (о еде); nặng bụng (о еде); to lớn (грузный); không thanh thoát (лишённый лёгкости, изящества); không lưu loát (лишённый лёгкости, изящества); nặng nhọc (трудный); khó nhọc (трудный); khó khăn (трудный); vất và (трудный); trọng đại (затруднительный); nặng (затруднительный); gian khổ (полный лишений, забот); gian nan (полный лишений, забот); khốn khồ (полный лишений, забот); gian lao (полный лишений, забот); vất vả (полный лишений, забот); long đong (полный лишений, забот); lầm than (полный лишений, забот); gian nguy (полный лишений, забот); đau đớn (мучительный); mạnh (сильный, глубокий); sâu sắc (сильный, глубокий); trầm trọng (серьёзный, опасный); nghiêm trọng (серьёзный, опасный); nguy hiếm (серьёзный, опасный); nghiêm khắc (суровый, жестокий); sầu não (тягостный, гнетущий); não nùng (о тоне голоса); não nuột (о тоне голоса); áo não (о взгляде); ảo não (о взгляде); buồn rầu (о взгляде); ảm đạm (о взгляде); khó tính (неуживчивый); khó tính khó nết (неуживчивый); ngột ngạt (удушливый); khó ngửi (удушливый)
inf. khó bảo (о ребёнке); khó dạy (о ребёнке); nan trị (о ребёнке)
тяжело adv.
gen. nặng nề; khó khăn; một cách trầm trọng (серьёзно); nghiêm trọng (серьёзно); thấy nặng lắm (об ощущении тяжести); bị đau đớn (трудно); thấy khổ tâm (о настроении); đau lòng (о настроении); buồn rầu (о настроении)
тяжёлый: 110 phrases in 3 subjects
General108
Physics1
Sports1