| |||
túi (Una_sun); túi đồ (Una_sun); giỏ xách (Una_sun); cái túi; xắc; cái ví; làn; ví đầm; cái túi dết (полевая); xà-cột (полевая); xắc-cốt (полевая); cái xắc đi chợ (хозяйственная) | |||
nang; bao | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
в ботанике - то же, что аск. Большой Энциклопедический словарь |
сумка: 26 phrases in 3 subjects |
Anatomy | 4 |
Botany | 4 |
General | 18 |