Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Arabic
Chinese
Czech
English
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hungarian
Italian
Latin
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
скрепить
v
stresses
gen.
gắn chặt
;
đính chặt
;
cặp chặt
;
kẹp chặt
;
bắt chặt
(болтами)
;
vít chặt
(болтами)
;
chứng thực
(удостоверять)
;
nhận thực
(удостоверять)
;
xác nhận
(удостоверять)
fig.
siết chặt
;
thắt chặt
;
cùng cố
;
cố kết
скрепить:
3 phrases
in 1 subject
General
3
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips