DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
скрепить vstresses
gen. gắn chặt; đính chặt; cặp chặt; kẹp chặt; bắt chặt (болтами); vít chặt (болтами); chứng thực (удостоверять); nhận thực (удостоверять); xác nhận (удостоверять)
fig. siết chặt; thắt chặt; cùng cố; cố kết
скрепить: 3 phrases in 1 subject
General3