DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | verb | verb
сволочь nstresses
gen. thằng chó (Una_sun)
đồ, quân súc sinh; chó chết; chó đều; vô lại
 Russian thesaurus
сволокшись v
gen. деепр. от сволочься
сволокши v
gen. деепр. от сволочь