DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | to phrases
рисовать vstresses
gen. họa; vẽ hình; vẽ (Una_sun)
fig. mô tà; miêu tà
рисоваться v
gen. lộ ra (виднеться); hiện ra (виднеться); lộ rõ (виднеться); hiện rõ (виднеться); phô trương (красоваться); khoe mẽ (красоваться); làm bộ làm tịch (красоваться); vây vo (красоваться); giương vây (красоваться); vây (красоваться)
fig. hình dung (казаться); tưởng tượng (казаться)
рисовать: 7 phrases in 1 subject
General7