| |||
họa; vẽ hình; vẽ (Una_sun) | |||
mô tà; miêu tà | |||
| |||
lộ ra (виднеться); hiện ra (виднеться); lộ rõ (виднеться); hiện rõ (виднеться); phô trương (красоваться); khoe mẽ (красоваться); làm bộ làm tịch (красоваться); vây vo (красоваться); giương vây (красоваться); vây (красоваться) | |||
hình dung (казаться); tưởng tượng (казаться) |
рисовать: 7 phrases in 1 subject |
General | 7 |