DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
ребята nstresses
gen. con nít (Una_sun); bọn trẻ con; bé con; thiếu nhi; ấu nhi; các con (дети); con cái (дети)
inf. các cậu (молодые люди, парни)
ребёнок n
gen. đứa trẻ con; bé con; hài nhi; cậu bé (мальчик); chú bé (мальчик); thằng bé (мальчик); cô bé (девочка); con bé (девочка); đứa con (сын или дочь); con nhỏ (сын или дочь); thằng cu (сын или дочь); cái đĩ (сын или дочь)
ребята: 60 phrases in 2 subjects
General59
Microsoft1