| |||
con nít (Una_sun); bọn trẻ con; bé con; thiếu nhi; ấu nhi; các con (дети); con cái (дети) | |||
các cậu (молодые люди, парни) | |||
| |||
đứa trẻ con; bé con; hài nhi; cậu bé (мальчик); chú bé (мальчик); thằng bé (мальчик); cô bé (девочка); con bé (девочка); đứa con (сын или дочь); con nhỏ (сын или дочь); thằng cu (сын или дочь); cái đĩ (сын или дочь) |
ребята: 60 phrases in 2 subjects |
General | 59 |
Microsoft | 1 |