DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
расточить vstresses
gen. doa; tiện; tiện rộng (ra); tiện trong; lãng phí (растрачивать); phung phí (растрачивать); tiêu hoang (растрачивать); hoang phí (растрачивать); xài phí (растрачивать); cho nhiều (щедро дарить); rộng lòng cho (щедро дарить)
расточиться: 2 phrases in 1 subject
General2