DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
разочарованный adj.stresses
gen. thất vọng (Una_sun); thất vọng; tuyệt vọng; bị vỡ mộng; ngao ngán; chán ngán
разочаровать v
gen. làm... thất vọng; làm... tuyệt vọng; làm... ngao ngán; làm... chán ngán; làm... vỡ mộng; làm... thất tình (влюблённого)
разочароваться v
gen. thất vọng; tuyệt vọng; ngao ngán; chán ngán; bị vỡ mộng; thất tình (о влюблённом)
разочарованный: 2 phrases in 1 subject
General2