| |||
thất vọng (Una_sun); thất vọng; tuyệt vọng; bị vỡ mộng; ngao ngán; chán ngán | |||
| |||
làm... thất vọng; làm... tuyệt vọng; làm... ngao ngán; làm... chán ngán; làm... vỡ mộng; làm... thất tình (влюблённого) | |||
| |||
thất vọng; tuyệt vọng; ngao ngán; chán ngán; bị vỡ mộng; thất tình (о влюблённом) |
разочарованный: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |