DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
развеяться vstresses
gen. tàn đi; tan đi
fig. tiêu tan; tiêu tán
inf. tiêu khiển (развлечься); khuây khỏa (развлечься); khuây (развлечься)
развеять v
gen. làm tản đi; thổi tan đi
fig. làm tiêu tan; làm tiêu tán
развеяться: 15 phrases in 1 subject
General15