DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
прыгать vstresses
gen. nhảy (Una_sun); nhảy phốc; nhảy vọt (скакать); nhảy nhót (скакать); cò cò (на одной ноге); lò cò (на одной ноге); nẩy lên (о мяче); nảy lên (о мяче); bắn lên (о мяче); bật lên (о мяче)
inf. run (дрожать)
прыгать: 6 phrases in 1 subject
General6