DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
приподняться vstresses
gen. nhổm dậy; nhòm dậy; nhổm lên; nhòm lên; ngóc đầu dậy; hơi đứng lên
приподнять v
gen. khẽ nâng lên; khẽ nhấc lên
приподняться: 1 phrase in 1 subject
General1