DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
приподнимать vstresses
gen. khẽ nâng lên; khẽ nhấc lên
приподниматься v
gen. nhổm dậy; nhòm dậy; nhổm lên; nhòm lên; ngóc đầu dậy; hơi đứng lên