DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
предельный adj.stresses
gen. cao độ (Una_sun); giới hạn; tối đa (максимальный); tột bậc (максимальный); cao nhất (максимальный); tột cùng (максимальный); cực độ (максимальный); cao độ (максимальный)
предельный: 6 phrases in 1 subject
General6