DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
покатить vstresses
gen. lăn
inf. lăn nhanh (быстро поехать); chạy nhanh (быстро поехать); phóng nhanh (быстро поехать); lao nhanh (быстро поехать)
покатиться v
gen. lăn (о слезах, поте); lăn xuống (по наклонной плоскости); trượt (по наклонной плоскости, dài); chuyền bánh (двинуться, поехать); khởi hành (двинуться, поехать); chạy (двинуться, поехать); chày (о слезах, поте)
fig. dìu dặt bay đi (о звуках); dìu dặt vang xa (о звуках)
покатить: 6 phrases in 1 subject
General6