DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adjective | to phrases
позитивный adj.stresses
gen. căn cứ trên thực nghiệm (основанный на опыте, на фактах); thực chứng (основанный на опыте, на фактах); tích cực (положительный); thiết thực (положительный); thực tế (положительный); xác thực (положительный); có tính chất xây dựng (положительный); tích cực (Una_sun)
photo. thuộc về dương bản; bàn dương
позитивный: 2 phrases in 1 subject
General2