| |||
căn cứ trên thực nghiệm (основанный на опыте, на фактах); thực chứng (основанный на опыте, на фактах); tích cực (положительный); thiết thực (положительный); thực tế (положительный); xác thực (положительный); có tính chất xây dựng (положительный); tích cực (Una_sun) | |||
thuộc về dương bản; bàn dương |
позитивный: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |