DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
повар nstresses
gen. đầu bếp (Una_sun); người nấu bếp; người đầu bếp; bếp; người cấp dưỡng (в учреждениях, в армии); cấp dưỡng viên (в учреждениях, в армии); hòa đầu quân (в учреждениях, в армии); anh nuôi (в учреждениях, в армии)
повар: 2 phrases in 1 subject
General2