DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
перестоять vstresses
gen. đợi cho... qua (пережидать); chờ cho... qua (пережидать); bị hỏng (испортиться, vỉ đề lâu quá)
перестоять: 1 phrase in 1 subject
General1