DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
перед nstresses
gen. trước (trước khi - перед тем как Una_sun); trước (по отношению к кому-л., чему-л.); phía trước; đằng trước; trước mặt; so với (по сравнению с кем-л., чем-л.); sánh với (по сравнению с кем-л., чем-л.); bì với (по сравнению с кем-л., чем-л.); đối với (по отношению к кому-л., чему-л.); trước khi; trước lúc
перёд n
gen. phần trước; đoạn trước; phía trước; thân trước (у платья)
 Russian thesaurus
перед n
gen. compared with, in relation to2.
перед. abbr.
abbr. передовой
перед: 113 phrases in 3 subjects
General109
Microsoft1
Saying3