DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
пакостить vstresses
gen. làm hồng (портить); làm hư (портить); làm hại (делать пакости); hại ngầm (делать пакости); làm điều dơ dáy (делать пакости); làm điều xấu xa (делать пакости); làm điều hèn mạt (делать пакости)
inf. làm bần (грязнить); vấy bần (грязнить); ia bần (о животных); ỉa (о животных)
пакоститься: 2 phrases in 1 subject
General2