DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
оттачивать vstresses
gen. mài sắc; mài nhọn; gọt nhọn; vót nhọn; đẽo nhọn; mài; gọt; vót; đẽo
fig. đẽo gọt (стиль и т.п.); trau chuốt (стиль и т.п.); gọt giũa (стиль и т.п.); làm cho... rành rọt (стиль и т.п.)
оттачиваться: 1 phrase in 1 subject
General1