DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
округлять vstresses
gen. làm tròn (выражать в круглых цифрах); làm cho... tròn; quy tròn (выражать в круглых цифрах); qui tròn (выражать в круглых цифрах); lấy tròn (выражать в круглых цифрах); lấy số chẵn (выражать в круглых цифрах); lấy số tròn (выражать в круглых цифрах)
fig., inf. làm trọn vẹn; làm hoàn chỉnh
округляться v
gen. có hình tròn (приобретать округлую форму); tròn ra (приобретать округлую форму); béo tròn ra (становиться полным); trờ nên tròn trĩnh (становиться полным, tròn trặn, tròn trịa)
fig., inf. được trọn vẹn; có dạng hoàn chỉnh; tăng lên (увеличиваться); thành con số lớn (увеличиваться)
округлять: 3 phrases in 1 subject
General3