DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
около prep.stresses
gen. khoảng (khoảng hai trăm người - около двухсот человек  Una_sun); chừng (Southern VN : chừng 1-2 giây - около 1-2 секунд Una_sun); gần (возле); cạnh (возле); ven (возле); rìa (возле); bên cạnh (возле); không xa (недалеко от); khoảng (приблизительно); chừng (приблизительно); độ (приблизительно); khoảng chừng (приблизительно); độ chừng (приблизительно); xấp xỉ (приблизительно); vào khoảng (приблизительно); ở gằn; ở bên cạnh
около: 13 phrases in 1 subject
General13