DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
обтираться vstresses
gen. lau mình mẩy (вытираться); cọ xát mình (вытираться); kỳ cọ mình (вытираться)
inf. bị mòn (изнашиваться); sờn (изнашиваться)
обтирать v
gen. lau; chùi; lau sạch; chùi sạch
обтираться: 1 phrase in 1 subject
General1