DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
обжечь vstresses
gen. đốt; làm bòng (повреждать огнём); làm phỏng (повреждать огнём); làm rát (крапивой и т.п.); làm xót (крапивой и т.п.); làm đau buốt (крапивой и т.п.); nung (кирпичи и т.п.)
fig. làm xúc động; làm xót xa
обжечься v
gen. bị bòng; phòng; bị rát (крапивой и т.п.); xót (крапивой и т.п.); đau buốt (крапивой и т.п.)
fig., inf. bị thất bại
обжечь: 1 phrase in 1 subject
Proverb1