DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
немного adv.stresses
gen. một chút (Una_sun); hơi (Una_sun); một ít (Una_sun); ít (мало); không nhiều lắm (мало); một ít (мало); một tí (мало); một chút (мало); một lúc (недолго); một chặp (недолго); một chốc (недолго); khí (слегка); hơi (слегка); hơi hơi (слегка); sơ sơ (слегка)
немного: 22 phrases in 1 subject
General22