DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
напрячься vstresses
gen. bị căng ra
fig. rán sức (делать усилия); cố sức (делать усилия); tăng cường lên (усиливаться в своём проявлении)
напрячь v
gen. làm căng... ra; kéo căng... ra
fig. cố sức; rán sức; rán; căng
напрячься: 13 phrases in 1 subject
General13